Màn hình HP Z25xs G3 QHD USB-C DreamColor (1A9C9AA)

Màn hình HP Z25xs G3 QHD USB-C DreamColor (1A9C9AA) Tất cả thông số kỹ thuật
Kích cỡ màn hình (đường chéo)

25"

Kích cỡ màn hình (đường chéo)

63.5 cm (25")

Loại màn hình

IPS *

Tính năng hiển thị

Pantone® Validated; Factory Calibrated; Brightness buttons; Height Adjust/Tilt/Swivel/Pivot; VESA DisplayHDR 400 certified

Các điều khiển trên màn hình

Exit; Information; Management; Menu; Power; Input control; Brightness+; Image; Color

Độ phân giải thực

QHD (2560 x 1440) *

Hỗ trợ độ phân giải

640 x 480; 720 x 400; 800 x 600; 1024 x 768; 1280 x 720; 1280 x 800; 1280 x 1024; 1440 x 900; 1600 x 900; 1680 x 1050; 1920 x 1080; 1920 x 1200; 2560 x 1440

Độ tương phản

1000:1 *

Độ sáng

266 nits * *

Độ lớn điểm ảnh

0.216 mm

Loại Đầu vào Màn hình

1 USB Type-C™ (Alternative mode DisplayPort™ 1.4, Power Delivery up to 100W); 1 HDMI 2.0 (with HDCP support); 1 DisplayPort™ 1.4-in (with HDCP support); 1 DisplayPort™ 1.4-out (with HDCP support); 3 USB-A 3.2 Gen 1; 1 USB Type-C™ (Power Delivery up to 15W) (1 USB Type-C™ (Alternative mode DisplayPort™ 1.4, Power Delivery up to 100W); 1 HDMI 2.0 (with HDCP support); 1 DisplayPort™ 1.4-in (with HDCP support); 1 DisplayPort™ 1.4-out (with HDCP support); 3 USB-A 3.2 Gen 1; 1 USB Type-C™ (Power Delivery up to 15W))

USB Type-A

3 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate

Đầu vào video USB Type-C®

1 SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery up to 100W, Alt Mode DisplayPort™ 1.4)

Dữ liệu USB Type-C®

1 SuperSpeed USB Type-C®️ 5Gbps signaling rate (Up to 15W USB Power Delivery)

DisplayPort™

1 DisplayPort™ 1.4

Cổng ra Displayport™

1 DisplayPort™ 1.4-out

HDCP

Yes, DisplayPort™ and HDMI

HDMI

1 HDMI 2.0

Đầu đọc thẻ

No

Webcam

No integrated camera

Gắn VESA

100 mm x 100 mm (bracket included)

Kích thước tối thiểu (R x S x C)

56.9 x 4.6 x 33.3 cm (Without stand.)

Kích thước Có Khung đỡ (R x S x C)

56.9 x 20.5 x 51.8 cm

Kích thước đóng thùng (R x S x C)

65.5 x 14.9 x 40 cm

Trọng lượng

6.2 kg (With stand.)

Trọng lượng đóng thùng

9.2 kg

Xử lý màn hình

Anti-glare

khớp quay

±45°

Độ nghiêng

-5 to +20°

Kích hoạt cảm ứng

Not touch-enabled

Góc xem ngang

178°

Góc xem dọc

178°

Tỷ lệ khung hình

16:9 *

Loại đèn nền

Edge-lit

Viền

4-sided micro-edge

Cong

Flat

Chân đế có thể tháo rời

Yes

Phạm vi điều chỉnh chiều cao

150 mm

Màu sắc sản phẩm

Turbo Silver

Thời gian đáp ứng

14ms GtG (with overdrive) *

Tần số scan màn hình (chiều ngang)

30-95 KHz

Tần suất scan màn hình (chiều dọc)

50-60 Hz

Không nhấp nháy

Yes

Độ cứng

3H

Bộ lọc tích hợp bảo mật

No

Cường độ ánh sáng xanh thấp

Yes (TÜV certified)

Độ sâu bit của panel

10 bit

trục

±90

Điểm ảnh trên mỗi inch (ppi)

174 ppi

Độ phân giải (tối đa)

WQXGA (2560 x 1600 @ 60 Hz)

Micrô

No

Loại loa

No

Phần mềm Quản lý

HP Display Center; HP Display Manager

Bảo mật vật lý

Security lock-ready *

Nguồn điện

100 - 240 VAC 50/60 Hz

Loại nguồn điện

Internal

Điện năng tiêu thụ

205 W (maximum), 35 W (typical), 0.5 W (standby)

Phạm vi độ ẩm vận hành

20 to 80% non-condensing

Phạm vi Độ ẩm Không Hoạt động

5 to 95%

Phạm vi nhiệt độ vận hành

5 to 35°C

Phạm vi nhiệt độ vận hành

41 to 95°F

Nhãn sinh thái

ENERGY STAR® certified

Thông số kỹ thuật tác động bền vững

Arsenic-free display glass; Low halogen; Mercury-free display backlights; TCO Certified; TCO Certified Edge

Trong hộp có gì?

Monitor; DisplayPort™ cable; HDMI cable; Documentation; VESA Mount adapter; 1 USB Type-C®️ to Type-C cable; 1 USB Type-C®️ to Type-A cable; AC power cord; Cable holder *