.id { border-width: 0 0 1px 0 !important; border-style: solid; }

Tốc độ in

.id { border-width: 0 0 1px 0 !important; border-style: solid; }

Lên đến 98 ft/phút (30 m/phút) ở chế độ in 4 màu
Lên đến 130 ft/phút (40 m/phút) ở Chế độ Tăng năng suất
Lên đến 196 ft/phút (60 m/phút) ở chế độ in 1 hoặc 2 màu

.id { border-width: 0 0 1px 0 !important; border-style: solid; }

Độ phân giải hình ảnh

.id { border-width: 0 0 1px 0 !important; border-style: solid; }

812 dpi ở 8 bit; khả năng xử lý: 2438 x 2438 dpi HDI (Hình ảnh độ phân giải cao)

.id { border-width: 0 1px 1px 0 !important; border-style: solid; }

Các loại trạm

.id { border-width: 0 1px 1px 0 !important; border-style: solid; }

175, 180, 196, 210 lpi

.id { border-width: 0 1px 1px 0 !important; border-style: solid; }

Kích thước hình ảnh

.id { border-width: 0 1px 1px 0 !important; border-style: solid; }

Tối đa 12,59 x 38,58 inch (320 x 980 mm)

.id { border-width: 0 1px 1px 0 !important; border-style: solid; }

Độ dày vật liệu in*

.id { border-width: 0 1px 1px 0 !important; border-style: solid; }

0,5 đến 18 pt (12 đến 450 micrômét)

.id { border-width: 0 1px 1px 0 !important; border-style: solid; }

Loại vật liệu in

.id { border-width: 0 1px 1px 0 !important; border-style: solid; }

Vật liệu nhãn nhạy áp suất, giấy, loại màng không được hỗ trợ và bìa cứng

.id { border-width: 0 1px 1px 0 !important; border-style: solid; }

Chiều rộng cuộn giấy

.id { border-width: 0 1px 1px 0 !important; border-style: solid; }

Chiều rộng tối đa: 13,39 inch (340 mm)/Chiều rộng tối thiểu: 7,87 inch (200 mm)

.id { border-width: 0 1px 1px 0 !important; border-style: solid; }

Bộ xả cuộn

.id { border-width: 0 1px 1px 0 !important; border-style: solid; }

Đường kính tối đa của cuộn nạp: 39,37 inch (1000 mm)
Đường kính trong lõi:
Tiêu chuẩn: 3 inch (76,2 mm)
Tùy chọn: 6 inch (152,4 mm)
Trọng lượng cuộn tối đa: 595 lb (270 kg)

.id { border-width: 0 1px 1px 0 !important; border-style: solid; }

Bộ thu cuộn

.id { border-width: 0 1px 1px 0 !important; border-style: solid; }

Đường kính cuộn tối đa: 27,56 inch (700 mm)

.id { border-width: 0 1px 1px 0 !important; border-style: solid; }

Máy chủ in

.id { border-width: 0 1px 1px 0 !important; border-style: solid; }

HP Production Pro cho máy in bao bì và nhãn Indigo

.id { border-width: 0 1px 1px 0 !important; border-style: solid; }

Máy chủ in

.id { border-width: 0 1px 1px 0 !important; border-style: solid; }

HP Production Pro cho máy in bao bì và nhãn Indigo

.id { border-width: 0 1px 1px 0 !important; border-style: solid; }

Kích thước máy in

.id { border-width: 0 1px 1px 0 !important; border-style: solid; }

Chiều dài: 228 inch (5780 mm), Chiều rộng: 155 inch (3940 mm), Chiều cao: 83 in (2108 mm); Bộ tráng phủ nội tuyến: Chiều dài: 55 in (1410 mm); Chiều rộng: 61 in (1560 mm); Chiều cao: 40 inch (1760 mm)

.id { border-width: 0 1px 1px 0 !important; border-style: solid; }

Khả năng kết nối đám mây

.id { border-width: 0 1px 1px 0 !important; border-style: solid; }

Thông qua HP PrintOSX

.id { border-width: 0 1px 1px 0 !important; border-style: solid; }

Trọng lượng máy in

.id { border-width: 0 1px 1px 0 !important; border-style: solid; }

12.157 lb (5400 kg); Bộ tráng phủ nội tuyến: 4000 lb (1800 kg)

.id { border-width: 0 1px 1px 0 !important; border-style: solid; }

HP Indigo ElectroInks

.id { border-width: 0 1px 1px 0 !important; border-style: solid; }
.id { border-width: 0 1px 1px 0 !important; border-style: solid; }

In 4 màu tiêu chuẩn

Cyan, Magenta, Yellow, và Black (Xanh, Đỏ, Vàng và Đen)

Các loại mực cơ bản khác (process ink)

Trắng tiêu chuẩn, Trắng cao cấp, Trắng cho màng co, Vàng chống phai, Đỏ chống phai, Hồng huỳnh quang, HP Indigo Invisible ElectroInks (Yellow/Blue/Red/Green) (Vàng/Xanh lam/Đỏ/Xanh lục), HP Indigo ElectroInk Silver (Bạc)

.id { border-width: 0 1px 1px 0 !important; border-style: solid; }

In 6 màu HP IndiChrome

Cyan, Magenta, Yellow, Black, Orange, và Violet (Xanh, đỏ, vàng, đen, cam và tím)

.id { border-width: 0 1px 1px 0 !important; border-style: solid; }

In 7 màu HP IndiChrome Plus

Cyan, Magenta, Yellow, Black, Orange, và Violet (Xanh, đỏ, vàng, đen, cam và tím)

.id { border-width: 0 1px 1px 0 !important; border-style: solid; }

Mực màu pha ngoài máy HP IndiChrome

Hệ thống phối mực HP IndiChrome (IMS) để tạo màu pha sử dụng CMYK cũng như các màu Orange, Violet, Green, Reflex Blue, Rhodamine Red, Bright Yellow (Cam, Tím, Xanh lá, Xanh phản quang, Đỏ thuốc nhuộm, Vàng tươi) và trong suốt

Tốc độ in

Lên đến 98 ft/phút (30 m/phút) ở chế độ in 4 màu

Lên đến 130 ft/phút (40 m/phút) ở Chế độ Tăng năng suất

Lên đến 196 ft/phút (60 m/phút) ở chế độ in 1 hoặc 2 màu